Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Financing operation

Nghe phát âm

Kinh tế

nghiệp vụ cấp vốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Finback

    / ´fin¸bæk /, Danh từ: (động vật) cá voi lưng xám, Kinh tế: cá voi...
  • Finch

    / fintʃ /, Danh từ: (động vật học) chim họ sẻ,
  • Find

    / faɪnd /, Danh từ: sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, Ngoại...
  • Find and replace

    tìm kiếm và thay thế,
  • Find button

    nút find (tìm kiếm),
  • Find entire cell only

    chỉ tìm nguyên ô,
  • Find next

    tìm kiếm kế tiếp, tìm tin tiếp theo, tìm cái kế tiếp,
  • Find out

    tìm ra,
  • Find out the hard way

    find (something) out the hard way,
  • Find text string

    tìm chuỗi văn bản,
  • Findable

    / ´faindəbl /, tính từ, có thể tìm thấy được, có thể khám phá được,
  • Finde sieøcle

    tính từ thuộc cuối thế kỷ (chủ yếu (thế kỷ) xix với sự suy thoái của nó trong đạo đức, (văn học), (nghệ thuật)),...
  • Finder

    / ´faində /, Danh từ: người tìm ra, người tìm thấy, (kỹ thuật) bộ tìm, Toán...
  • Finder's fee

    thù lao dắt mối, tiền hoa hồng,
  • Finder hood

    nắp kính ngắm,
  • Finders keepers

    Thành Ngữ:, finders keepers, tìm được thì giữ được
  • Finding

    / ˈfaɪndɪŋ /, Danh từ: sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh, vật tìm thấy; điều...
  • Finding-list

    Danh từ: mục lục sách thư viện,
  • Finding circuit

    mạch tìm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top