Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Find out

Kỹ thuật chung

tìm ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Find out the hard way

    find (something) out the hard way,
  • Find text string

    tìm chuỗi văn bản,
  • Findable

    / ´faindəbl /, tính từ, có thể tìm thấy được, có thể khám phá được,
  • Finde sieøcle

    tính từ thuộc cuối thế kỷ (chủ yếu (thế kỷ) xix với sự suy thoái của nó trong đạo đức, (văn học), (nghệ thuật)),...
  • Finder

    / ´faində /, Danh từ: người tìm ra, người tìm thấy, (kỹ thuật) bộ tìm, Toán...
  • Finder's fee

    thù lao dắt mối, tiền hoa hồng,
  • Finder hood

    nắp kính ngắm,
  • Finders keepers

    Thành Ngữ:, finders keepers, tìm được thì giữ được
  • Finding

    / ˈfaɪndɪŋ /, Danh từ: sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh, vật tìm thấy; điều...
  • Finding-list

    Danh từ: mục lục sách thư viện,
  • Finding circuit

    mạch tìm,
  • Finding information

    tìm thông tin,
  • Finding processes

    tiến trình tìm,
  • Findings

    kết quả, các phát hiện, kết luận, kết quả của một dự án nghiên cứu,
  • Finds

    ,
  • Fine

    / fain /, Tính từ: tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan,...
  • Fine- grained

    mịn hạt,
  • Fine-boned animal

    động vật có xương nhỏ,
  • Fine-boring machine

    máy doa tinh xác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top