Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Finery

Nghe phát âm

Mục lục

/´fainəri/

Thông dụng

Danh từ

Quần áo lộng lẫy
Đồ trang trí loè loẹt
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính sang trọng, tính lịch sự
(kỹ thuật) lò luyện tinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apparel , bib and tucker , caparison , decoration , fancy dress , formals , frippery * , full dress , gear , regalia , splendor , suit , sunday best* trappings , trimmings , trinkets , array , frippery , adornment , clothes , decorations , elegance , frills , gaudery , gewgaws , ornaments , sunday best , trappings

Từ trái nghĩa

noun
rags

Xem thêm các từ khác

  • Finery steel

    thép tinh luyện,
  • Fines

    / ´fains /, Danh từ số nhiều: quặng bụi; bụi quặng; phần hạt mịn, Kỹ...
  • Fines content

    hàm lượng cát hạt nhỏ,
  • Fines herbs

    gia vị, rau thơm,
  • Finesse

    / fi´nes /, Danh từ: sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị, mưu mẹo, mánh khoé, Động...
  • Finest

    Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer ,...
  • Finest concrete

    bê-tông hạt nhỏ,
  • Finestill

    Ngoại động từ: cất, tinh cất (rượu),
  • Finewood fines

    gỗ quí,
  • Finger

    / 'fiɳgə /, Danh từ: ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay (trong máy...), Ngoại...
  • Finger-alphabet

    / ´fiηgər¸ælfəbet /, danh từ, ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc,
  • Finger-and-toe disease

    bệnh thối bắp cải,
  • Finger-board

    / ´fiηgə¸bɔ:d /, danh từ, (âm nhạc) bàn phím,
  • Finger-bowl

    / ´fiηgə¸boul /, danh từ, bát nước rửa tay (sau khi ăn tráng miệng),
  • Finger-ends

    / ´fiηgə¸endz /, danh từ số nhiều, Đầu ngón tay, có sẵn sàng để dùng ngay, to arrive at one's finger-ends, lâm vào cảnh túng...
  • Finger-fern

    Danh từ: (thực vật học) cây tổ diều,
  • Finger-fish

    / ´fiηgə¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) sao biển,
  • Finger-glass

    như finger-bowl,
  • Finger-grass

    / ´fiηgə¸gra:s /, danh từ, (thực vật) cỏ mật,
  • Finger-hold

    Danh từ: chỗ dựa mỏng manh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top