- Từ điển Anh - Việt
Finesse
Nghe phát âmMục lục |
/fi´nes/
Thông dụng
Danh từ
Sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị
Mưu mẹo, mánh khoé
Động từ
Dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng mưu, dùng kế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acumen , adeptness , adroitness , artfulness , artifice , big stick , bluff , cleverness , competence , con , craft , craftiness , cunning , delicacy , diplomacy , discernment , discretion , feint , gimmick , grift , guile , polish , quickness , racket * , run-around * , ruse , savoir-faire , savvy , skill , sophistication , stratagem , subtlety , tact , trick , wile
verb
- angle , beguile , bluff , exploit , finagle * , jockey * , operate , play , play games , pull strings , pull wires , rig * , wangle , engineer , worm , adeptness , artfulness , artifice , craftiness , cunning , delicacy , dexterity , guile , maneuver , manipulate , refinement , savvy , sensitivity , skill , stratagem , subtlety , tact
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Finest
Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer ,... -
Finest concrete
bê-tông hạt nhỏ, -
Finestill
Ngoại động từ: cất, tinh cất (rượu), -
Finewood fines
gỗ quí, -
Finger
/ 'fiɳgə /, Danh từ: ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay (trong máy...), Ngoại... -
Finger-alphabet
/ ´fiηgər¸ælfəbet /, danh từ, ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc, -
Finger-and-toe disease
bệnh thối bắp cải, -
Finger-board
/ ´fiηgə¸bɔ:d /, danh từ, (âm nhạc) bàn phím, -
Finger-bowl
/ ´fiηgə¸boul /, danh từ, bát nước rửa tay (sau khi ăn tráng miệng), -
Finger-ends
/ ´fiηgə¸endz /, danh từ số nhiều, Đầu ngón tay, có sẵn sàng để dùng ngay, to arrive at one's finger-ends, lâm vào cảnh túng... -
Finger-fern
Danh từ: (thực vật học) cây tổ diều, -
Finger-fish
/ ´fiηgə¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) sao biển, -
Finger-glass
như finger-bowl, -
Finger-grass
/ ´fiηgə¸gra:s /, danh từ, (thực vật) cỏ mật, -
Finger-hold
Danh từ: chỗ dựa mỏng manh, -
Finger-hole
/ ´fiηgə¸houl /, danh từ, (âm nhạc) lỗ bấm (sáo, tiêu...) -
Finger-index
Danh từ: ký hiệu vẽ ngón tay, -
Finger-language
/ ´fiηgə¸læηgwidʒ /, như finger-alphabet, -
Finger-mark
/ ´fiηgə¸ma:k /, danh từ, vết ngón tay, dấu ngón tay, -
Finger-nail
/ ´fiηgə¸neil /, Danh từ: móng tay, to the finger-nails, hoàn toàn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.