Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Finest

    Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer ,...
  • Finest concrete

    bê-tông hạt nhỏ,
  • Finestill

    Ngoại động từ: cất, tinh cất (rượu),
  • Finewood fines

    gỗ quí,
  • Finger

    / 'fiɳgə /, Danh từ: ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay (trong máy...), Ngoại...
  • Finger-alphabet

    / ´fiηgər¸ælfəbet /, danh từ, ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc,
  • Finger-and-toe disease

    bệnh thối bắp cải,
  • Finger-board

    / ´fiηgə¸bɔ:d /, danh từ, (âm nhạc) bàn phím,
  • Finger-bowl

    / ´fiηgə¸boul /, danh từ, bát nước rửa tay (sau khi ăn tráng miệng),
  • Finger-ends

    / ´fiηgə¸endz /, danh từ số nhiều, Đầu ngón tay, có sẵn sàng để dùng ngay, to arrive at one's finger-ends, lâm vào cảnh túng...
  • Finger-fern

    Danh từ: (thực vật học) cây tổ diều,
  • Finger-fish

    / ´fiηgə¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) sao biển,
  • Finger-glass

    như finger-bowl,
  • Finger-grass

    / ´fiηgə¸gra:s /, danh từ, (thực vật) cỏ mật,
  • Finger-hold

    Danh từ: chỗ dựa mỏng manh,
  • Finger-hole

    / ´fiηgə¸houl /, danh từ, (âm nhạc) lỗ bấm (sáo, tiêu...)
  • Finger-index

    Danh từ: ký hiệu vẽ ngón tay,
  • Finger-language

    / ´fiηgə¸læηgwidʒ /, như finger-alphabet,
  • Finger-mark

    / ´fiηgə¸ma:k /, danh từ, vết ngón tay, dấu ngón tay,
  • Finger-nail

    / ´fiηgə¸neil /, Danh từ: móng tay, to the finger-nails, hoàn toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top