Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fingerprint

Nghe phát âm


Mục lục

/'fiɳgəprint/

Thông dụng

Ngoại động từ

Toán & tin

dấu tay

Y học

dấu lăn ngón

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dab , dactylogram , identify , mark

Xem thêm các từ khác

  • Fingerprint Identification Unit (Sony) (FIU)

    khối nhận dạng dấu vân tay (sony),
  • Fingerprint reader

    bộ đọc dấu tay,
  • Fingerprint sensor

    bộ cảm biến dấu tay,
  • Fingertips

    trong tầm tay, đầu ngón tay,
  • Finial

    / ´fainiəl /, Danh từ: (kiến trúc) hình chạm đầu mái, Xây dựng:...
  • Finical

    / ´finikl /, Tính từ: khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ, Từ đồng...
  • Finicality

    / ¸fini´kæliti /, danh từ, sự khó tính, tính cầu kỳ, tính quá tỉ mỉ,
  • Finicalness

    / ´finikəlnis /, như finicality,
  • Finicking

    / ´finikiη /, như finical,
  • Finicky

    / ´finiki /, như finical, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Finikin

    / ´finikin /, như finical,
  • Fining

    lắng trong, sự làm trong, sự làm mịn, sự làm sạch, sự tinh chế, tinh chế, sự làm sạch, sự làm trong, sự tinh chế, tinh...
  • Fining agent

    chất làm trong đồ uống, chất làm sạch, chất làm trong, chất làm trong nước quả,
  • Fining process

    quá trình làm mịn,
  • Finis

    / ´finis /, Danh từ, chỉ số ít: hết (viết ở cuối sách), sự kết liễu, sự tận số,
  • Finish

    / ˈfɪnɪʃ /, Danh từ: sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc,...
  • Finish(ing) coat

    lớp phủ ngoài, lớp trang trí,
  • Finish-stamp

    dập nổi tinh,
  • Finish (ing) coat

    lớp phủ, lớp trang trí, lớp trát hoàn thiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top