Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fink

Nghe phát âm

Mục lục

/fiηk/

Thông dụng

Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

Kẻ tố giác, tên chỉ điểm
Kẻ phá hoại cuộc đình công
Kẻ đáng khinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
canary * , narc , nark , rat * , scab , snake * , snitch , squealer , stoolie , stool pigeon , tattletale , tipster , weasel , whistle-blower , informant , tattler
verb
talk , tattle , tip
phrasal verb
back down , renege , retreat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top