- Từ điển Anh - Việt
Fink
Nghe phát âmMục lục |
/fiηk/
Thông dụng
Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
Kẻ tố giác, tên chỉ điểm
Kẻ phá hoại cuộc đình công
Kẻ đáng khinh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- canary * , narc , nark , rat * , scab , snake * , snitch , squealer , stoolie , stool pigeon , tattletale , tipster , weasel , whistle-blower , informant , tattler
verb
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Fink truss
giàn có thanh giằng, giàn có thanh rằng, trụ đối xứng đỡ mái, giàn kiểu frink, -
Finland
/'finlənd/, Quốc gia: vị trí: cộng hòa phần lan (the republic of finland) là một quốc gia thuộc khu... -
Finlander
Danh từ: người phần-lan, -
Finless
/ 'finlis /, Tính từ: không vây, -
Finlet
/ 'finlit /, Danh từ: vây nhỏ, -
Finn
/ fin /, Danh từ: người phần-lan, -
Finnan
/ 'finən /, Danh từ: (động vật học) cá êfin hun khói ( (cũng) finnan harddock), -
Finnan cod
cá tuyết hun khói, -
Finnan haddock
cá moru xông khói, -
Finned
/ find /, Tính từ: có vây, Cơ - Điện tử: (adj) có gờ, Toán... -
Finned-type condenser
giàn ngưng có cánh, -
Finned-type evaporator
giàn bay hơi có cánh, -
Finned-type evaporator grid
giàn bay hơi có cánh, -
Finned air cooler
dàn làm lạnh không có cánh, -
Finned battery
giàn tỏa nhiệt có cánh, -
Finned can
ống bọc có gân, thùng bao có gân, -
Finned coil
ống xoắn nhỏ, dàn ống có cánh, giàn ống có cánh, -
Finned coil evaporator
giàn bay hơi có cánh, -
Finned condenser
giàn ngưng có cánh, -
Finned conduit
ống dẫn có cánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.