Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Finned conduit condenser

Phiên âm: /rʌn/

Không có định nghĩa nào được tìm thấy