Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Finned conduit condenser

Mục lục

Điện lạnh

dàn ngưng có cánh

Kỹ thuật chung

giàn ngưng có cánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Finned element

    chi tiết cánh, phần tử cánh,
  • Finned evaporator

    dàn bay hơi có cánh, giàn bay hơi có cánh, flat finned evaporator, dàn bay hơi có cánh phẳng
  • Finned evaporator unit

    tổ bay hơi có cánh,
  • Finned pipe

    ống có cánh, inner-finned pipe [pipe], ống có cánh bên trong (ống), inside-finned pipe, ống có cánh bên trong
  • Finned pipe coil evaporator

    giàn bay hơi có cánh,
  • Finned piping

    ống dẫn có cánh,
  • Finned radiator

    bộ tản nhiệt kiểu cánh, bộ tản nhiệt kiểu lá, bộ tản nhiệt có cánh,
  • Finned section

    cụm có cánh, khu vực bố trí cánh,
  • Finned strip heater

    thiết bị tản nhiệt kiểu lá,
  • Finned surface

    mặt có gờ, bề mặt có cánh,
  • Finned tube

    ống có cánh, ống có gân, ống có gờ, finned tube coil, giàn ống có cánh, internally finned tube, ống có cánh bên trong
  • Finned tube coil

    giàn ống có cánh,
  • Finner

    như fin-back,
  • Finnic

    / ´finik /, Tính từ: (thuộc) giống người phần-lan, (như) finnish,
  • Finnish

    / ´finiʃ /, Tính từ: (thuộc) phần-lan, Danh từ: tiếng phần-lan,
  • Finno-ugrian

    Tính từ, cũng finno-ugric: (ngôn ngữ) thuộc tiếng phần-hung,
  • Finny

    / ´fini /, Tính từ: có vây, như vây cá, có nhiều cá, Kinh tế: có...
  • Finochietto, rib spreader

    banh xương sườn finochietto,
  • Fins

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top