Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fiord

Nghe phát âm

Mục lục

/fjɔ:d/

Thông dụng

Cách viết khác fjord

Danh từ

Fio, vịnh hẹp (ở Na-uy)

Xem thêm các từ khác

  • Fiord fio

    vịnh hẹp,
  • Fioritura

    Danh từ; số nhiều fioriture: nét hoa mỹ, hình tô điểm,
  • Fiot (free in and out trimmed)

    miễn phí bốc, dỡ hàng và san hàng (sự thuê tàu),
  • Fips

    federal information processing standards - chuẩn xử lý thông tin liên bang –(mỹ),
  • Fir

    / fə:r /, Danh từ: (thực vật học) cây linh sam, cây thông ( (cũng) fir tree), gỗ linh sam, Kỹ...
  • Fir-tree

    Danh từ: (thực vật học) cây linh sam, cây thông,
  • Fir tree crystals

    tinh thể dạng nhánh cây,
  • Fir tree profile

    mặt cắt dạng cây linh sam,
  • Firaria

    giun chỉ,
  • Fire

    / 'faiə /, Danh từ: lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, Ánh sáng, sự bắn, hoả lực,...
  • Fire(-fighting) vessel

    tàu cứu hỏa,
  • Fire-adjusting plane

    máy bay chỉ điểm, máy bay hiệu chỉnh bắn,
  • Fire-alarm

    / ´faiərə¸la:m /, danh từ, tiếng còi báo động cháy, báo động cháy,
  • Fire-alarm post

    trạm cứu hỏa,
  • Fire-alarm signaling device

    thiết bị báo cháy, thiết bị báo hỏa hoạn,
  • Fire-alarm system

    bộ báo cháy,
  • Fire-arrow

    tên bắn đầu có lửa,
  • Fire-ball

    / ´faiə¸bɔ:l /, danh từ, sao băng, chóp hình cầu, quả cầu lửa (ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử), (sử học), (quân...
  • Fire-bar

    / ´faiə¸ba: /, danh từ, thanh ghi lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top