Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fire-net

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Lưới an toàn lính cứu hoả dùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fire-new

    Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mới toanh,
  • Fire-office

    / ´faiər¸ɔfis /, danh từ, hãng bảo hiểm hoả hoạn,
  • Fire-opal

    Danh từ: (khoáng chất) opan lửa,
  • Fire-pan

    / ´faiə¸pæn /, danh từ, lò nhỏ (mang đi lại được để nấu ngoài trời),
  • Fire-piller

    Danh từ: vòi lấy nước chữa cháy (ở đường phố),
  • Fire-place

    / ´faiə¸pleis /, Danh từ: lò sưởi, Kỹ thuật chung: lò sưởi,
  • Fire-plug

    / ´faiə¸plʌg /, Danh từ: (viết tắt) f. p. chỗ lắp vòi rồng chữa cháy (ở hệ thống dẫn nước...
  • Fire-point

    điểm bốc cháy, nhiệt độ bốc cháy, Danh từ: Điểm bốc cháy,
  • Fire-policy

    / ´faiə¸pɔlisi /, danh từ, hợp đồng bảo hiểm hoả hoạn,
  • Fire-pot

    / ´faiə¸pɔt /, danh từ, chén nung; nồi luyện,
  • Fire-power

    Danh từ: (quân sự) hoả lực,
  • Fire-precaution measure

    biện pháp phòng cháy,
  • Fire-prevention

    phòng hỏa,
  • Fire-proof

    chống được lửa, chịu lửa, không cháy,
  • Fire-proof alloy

    hợp kim chịu lửa,
  • Fire-proof construction

    kết cấu chịu lửa,
  • Fire-proof covering

    vỏ chịu lửa,
  • Fire-proof door

    cửa chịu lửa,
  • Fire-proof grease

    mỡ bôi trơn chịu lửa, mỡ không cháy, mỡ chịu lửa,
  • Fire-proof wood

    gỗ chịu lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top