Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fire alarm sigual

Xây dựng

tín hiệu báo động (có) cháy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fire alarm system

    hệ thống báo cháy, hệ thống báo động cháy, automatic fire alarm system, hệ thống báo động cháy tự động
  • Fire and steam still

    nồi chưng cất đun lửa và hơi,
  • Fire apparatus

    dụng cụ dập lửa,
  • Fire area

    vùng sinh nhiệt, khu phòng hỏa, vùng đốt,
  • Fire assay

    phương pháp nhiệt kim,
  • Fire authority

    cứ liệu về cháy,
  • Fire ball

    quả cầu lửa, sét hòn, sao băng lớn,
  • Fire bank

    tường phòng cháy,
  • Fire bar

    bộ nung, phần tử nung, thanh ghi lò, vỉ lò,
  • Fire barrier

    dải phòng cháy, hàng rào ngăn cháy, thành chống cháy, tường chống cháy,
  • Fire bars

    thanh ghi lò, thanh ghi lò,
  • Fire basket

    lò thiêu,
  • Fire behavior

    biểu diễn của sự cháy, động thái cháy,
  • Fire behaviour

    biểu diễn của sự cháy, động thái cháy,
  • Fire bell

    chuông báo động cháy,
  • Fire belt

    vách ngăn chống cháy,
  • Fire blanket

    lớp phủ phòng cháy,
  • Fire block

    khối chắn lửa,
  • Fire boat

    tàu cứu hỏa, tàu chữa cháy,
  • Fire box

    buồng đốt, hộp lửa, buồng đốt, hộp lửa, fire box boiler, nồi hơi kiểu buồng đốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top