Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fire clay

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

đất sét chịu nửa
sét mịn

Kỹ thuật chung

đất sét chịu lửa
fire clay brick
gạch đất sét chịu lửa
đất sét chịu nóng

Y học

đất sét chịu lửa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top