Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fire escape

Nghe phát âm


Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

cửa thoát hiểm
cửa thoát hiểm khi hỏa hoạn

Giải thích EN: An outside stairway or ladder, generally made of steel, used to exit a building in the event of a fire.

Giải thích VN: Cầu thang hoặc thang phía ngoài, thường làm bằng thép để thoát hiểm khi xảy ra hỏa hoạn.

thang chữa cháy
thang cứu hỏa
fire escape stairs
cầu thang cứu hỏa

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

lối ra khẩn cấp
lối thoát cấp cứu
lối thoát khi cháy
lối thoát khi hỏa hoạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
escape hatch , escapeway , fire egress , fire exit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top