Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fire extinguisher

Mục lục

Cơ khí & công trình

bình cứu hỏa

Xây dựng

bình dập tắt đám cháy
thiết bị dập tắt lửa

Kỹ thuật chung

bình dập lửa
bình chữa cháy
cacbon dioxide fire-extinguisher
bình chữa cháy cacbon dioxit
foam fire-extinguisher
bình chữa cháy bằng bọt
foam fire-extinguisher
bình chữa cháy dùng bọt
gas container fire-extinguisher
bình chữa cháy chứa gaz
mobile fire-extinguisher
bình chữa cháy di động
portable fire-extinguisher
bình chữa cháy xách tay
powder fire-extinguisher
bình chữa cháy bằng bột
soda acid fire-extinguisher
bình chữa cháy dùng natri cacbonat
water fire-extinguisher
bình chữa cháy bằng nước
máy chữa lửa
máy dập lửa

Giải thích EN: A portable device designed to suppress fire by the use of a fire-inhibiting substance, such as water, carbon dioxide, gas, or chemical foam.Giải thích VN: Thiết bị xách tay được thiết kế để dập lửa bằng các chất chống lửa như nước, cacbon dyoxit, khí ga hoặc bọt hóa học.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top