Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fire resistant

Mục lục

Kỹ thuật chung

chịu lửa
fire resistant board
tấm chịu lửa
fire resistant construction
kết cấu chịu lửa
fire resistant door
cửa chịu lửa
fire resistant foundation
móng chịu lửa
fire resistant panel
panen chịu lửa
fire-resistant cladding sheet
tấm chịu lửa
fire-resistant construction
kết cấu chịu lửa
fire-resistant insulation
cách nhiệt chịu lửa
fire-resistant lining
lớp ốp chịu lửa
fire-resistant lining
lớp phủ chịu lửa
chống cháy
fire-resistant cladding sheet
tấm chống cháy

Xây dựng

chịu lửa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top