Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fire screen

Mục lục

Hóa học & vật liệu

màn che lửa

Xây dựng

màn chắn lửa, tấm chắn lửa

Giải thích EN: A framelike wire screen used in a fireplace to protect against flying sparks and embers. Also, fire guard.Giải thích VN: Màn chắn tia lửa đặt ở lò sưởi để ngăn tia lửa hay muội than bắn vào phòng. Tương tự, fire guard.

tấm chắn tia lửa (hàn)

Kỹ thuật chung

lưới chắn lửa
màn chắn lửa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top