Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fired-process equipment

Kỹ thuật chung

lò thu nhiệt

Giải thích EN: Any device that obtains heat from fuel combustion, such as a furnace, reactor, or steam generator.Giải thích VN: Bất cứ thiết bị nào thu nhiệt từ quá trình đốt cháy nhiên liệu như lò luyện lim, lò phản ứng, máy phát hơi nước.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top