Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fireproof

Nghe phát âm

Mục lục

/´faiə¸pru:f/

Thông dụng

Tính từ

Chịu lửa, không cháy

Ngoại động từ

Làm cho lửa không bén cháy

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) chịu lửa

Hóa học & vật liệu

chịu lửa, không cháy

Giải thích EN: To treat a surface or to build a structure with materials so as to retard or reduce combustion.

Giải thích VN: Vật liệu dùng để xây dựng một kết cấu hoặc một mặt phẳng mà có khă năng làm chậm lại hoặc giảm sự cháy.

Xây dựng

chống lửa

Giải thích EN: Having noncombustible walls, stairways, or stress-bearing members and having all other members that could be damaged by heat protected by refractory materials.

Giải thích VN: Gia cố các bức tường, cầu thang hoặc các thành phần chịu ứng suất khác không bị cháy; bảo vệ tất cả các thành phần khác có thể bị phá hủy bởi nhiệt độ cao bằng vật liệu chống cháy.

Kỹ thuật chung

chịu nóng
khó nóng chảy
không bắt lửa
không cháy
fireproof construction
kết cấu không cháy
fireproof insulation
cách nhiệt không cháy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
asbestos , concrete , fire-resistant , incombustible , noncandescent , noncombustible , nonflammable , noninflammable , asbestic

Từ trái nghĩa

adjective
waterproof

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top