Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Firework

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

pháo hoa
firework display
sự bắn pháo hoa
firework display
sự trình diễn pháo hoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Firework display

    sự bắn pháo hoa, sự trình diễn pháo hoa,
  • Fireworks

    / ´faiə¸wə:ks /, danh từ số nhiều, pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa, sự sắc sảo, sự nổi nóng, Từ...
  • Fireworks display

    biểu diễn pháo hoa,
  • Firing

    / ´faiəriη /, Danh từ: sự đốt cháy, sự nung gạch, sự đốt lò, sự giật mình, sự bắn; cuộc...
  • Firing-ground

    Danh từ: trường bắn,
  • Firing-line

    Danh từ: tuyến lửa,
  • Firing-on

    sự đốt nóng, sự nung nóng,
  • Firing-party

    / ´faiəriη¸pa:ti /, danh từ, tiểu đội bắn chỉ thiên (ở đám tang (quân sự)), tiểu đội xử bắn, tiểu đội hành quyết,...
  • Firing-pin

    / ´faiəriη¸pin /, danh từ, kim hoả; cái kim làm đạn bắn đi,
  • Firing-squad

    như firing-party,
  • Firing-step

    như fire-step,
  • Firing alley

    buồng hun khói,
  • Firing button

    núm phóng, núm điểm hỏa,
  • Firing cable

    cáp dẫn nổ, cáp nổ mìn, dây dẫn nổ,
  • Firing circuit

    mạch mồi, mạch nổ mìn,
  • Firing duration

    khoảng thời gian phun lửa (tên lửa),
  • Firing end

    đầu điện cực bougie,
  • Firing failure

    sự hỏng ở khâu đánh lửa,
  • Firing fartridge

    ống đốt (mìn),
  • Firing gear

    bộ đánh lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top