Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fireworks

Nghe phát âm

Mục lục

/´faiə¸wə:ks/

Thông dụng

Danh từ số nhiều
Pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa
Sự sắc sảo
Sự nổi nóng
to knock fireworks out of someone
đánh ai nảy đom đóm mắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bottle rockets , bursts , firecrackers , fire flowers , illuminations , rockets , roman candles , sparklers , cartouche , firecracker , fizgig , girandole , petard , punk , pyrotechnics , roman candle , sparkler , squib , tourbillion , trouble

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top