Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Firman

    / ´fə:mən /, Danh từ: sắc chỉ (của vua chúa phương Đông),
  • Firmer

    / 'fə:mə /, Danh từ: cái đục chạm gỗ,
  • Firmer chisel

    cái đục bẹt, cái đục lỗ mộng,
  • Firming

    sự chặt, sự cứng, sự rắn chắc,
  • Firmly

    / ´fə:mli /, Phó từ: vững chắc, kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Firmness

    / ´fə:mnis /, Danh từ: sự vững chắc, sự kiên quyết, Kỹ thuật chung:...
  • Firmness of dough

    độ quánh của bột nhào,
  • Firms

    ,
  • Firmware

    / [ˈfɜːmˌwɛə] /, phần sụn, vi chương trình, operating system firmware, phần sụn hệ điều hành, system firmware, phần sụn hệ...
  • Firn

    / fə:n /, Kỹ thuật chung: tuyết hạt,
  • Firrings

    latô trát vữa,
  • First

    / fə:st /, Tính từ: thứ nhất, Đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, Phó...
  • First-In First-Out (FIFO)

    vào trước ra trước-fifo,
  • First-aid

    cấp cứu, sơ cứu,
  • First-aid class

    khóa học cấp cứu,
  • First-aid kit

    hồ sơ cấp cứu, bộ dụng cụ cấp cứu,
  • First-aid materials

    thuốc, dụng cụ cấp cứu,
  • First-aid packet

    túi cấp cứu cá nhân, túi sơ cứu,
  • First-aid personnel

    nhân sự cấp cứu,
  • First-aid post

    trạm sơ cứu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top