Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

First-class

Nghe phát âm

Mục lục

/´fə:st¸kla:s/

Thông dụng

Danh từ
Nhóm người hơn hẳn mọi người
Số vật tốt hơn cả
Hạng nhất (xe lửa...)
Hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất (trong kỳ thi)
Tính từ
Loại một, loại nhất
a first-class hotel
khách sạn loại nhất
Phó từ
Bằng vé hạng nhất
to travel first-class
đi vé hạng nhất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ace , banner , blue-ribbon , brag , capital , champion , fine , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific , tiptop , top , select , a-one , a one , best , excellent , exclusive , finest , five-star , shipshape , tip-top , top-drawer , top-notch , topflight

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • First-class certificate

    giấy chứng nhận việc làm,
  • First-class mail

    dịch vụ bưu điện hạng nhất,
  • First-class paper

    phiếu khoán hạng nhất,
  • First-class service

    dịch vụ hạng nhất,
  • First-classer

    Danh từ: (thể dục,thể thao) người cừ nhất, người giỏi nhất,
  • First-coat

    lớp sơn lót, Danh từ: lớp sơn lót,
  • First-come-first-served basis

    đầu tiên được phục vụ,
  • First-cousin

    Danh từ: anh con bác, chị con bác, em con chú, em con cậu, em con cô, em con dì,
  • First-day

    Danh từ: ngày chủ nhật, first-day cover, phong bì có dán bộ tem đặc biệt (đóng dấu vào ngày đầu...
  • First-day cover

    Thành Ngữ:, first-day cover, phong bì có dán bộ tem đặc biệt (đóng dấu vào ngày đầu tiên phát...
  • First-degree burn

    bỏng độ một,
  • First-flight neutron

    nơtron bay ra đầu tiên,
  • First-floor

    Danh từ: tầng hai, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tầng trệt, tầng một,
  • First-foot

    / ´fə:st¸fu:t /, danh từ, ( Ê-cốt) người xông đất, người xông nhà đầu năm,
  • First-footer

    như first-foot,
  • First-fruits

    Danh từ số nhiều ( (cũng) .firstling): quả đầu mùa, (nghĩa bóng) thành quả đầu tiên, kết quả...
  • First-generation computer

    máy tính thế hệ một,
  • First-grade

    / ´fə:st¸greid /, tính từ, thượng hảo hạng,
  • First-half

    nửa đầu năm, thượng bán niên,
  • First-hand

    / ˈfɜrstˈhænd /, Tính từ & phó từ: trực tiếp, first-hand information, tin tức mắt thấy tai nghe,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top