Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

First things first

Thông dụng

Thành Ngữ

first things first
điều quan trọng phải giải quyết trước cả những điều quan trọng khác
những ưu tiên số một

Xem thêm first


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • First variation

    biến phân thứ nhất,
  • First watch

    ca trực đầu (20-24 giờ),
  • First water

    Danh từ: chất lượng cao nhất,
  • First working

    công tác chuẩn bị,
  • First year centre

    trung tâm của năm thứ nhất,
  • Firstaid

    sơ cứu,
  • Firstling

    / ´fə:stliη /, Danh từ, ( (thường) ở số nhiều): (như) first-fruits, con đầu tiên (của thú vật),...
  • Firstly

    / ´fə:stli /, Phó từ: thứ nhất, đầu tiên là,
  • Firsts

    / ´fə:sts /, Kinh tế: hàng loại một,
  • Firth

    / fə:θ /, Danh từ: vịnh hẹp, cửa sông, Kỹ thuật chung: vịnh hẹp,...
  • Firth normal form

    dạng chuẩn thứ năm,
  • Fisc

    Danh từ: quốc khố; kho bạc, thuế vụ; sở thuế,
  • Fiscal

    / ˈfɪskəl /, Tính từ: (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính, Danh từ:...
  • Fiscal Year (FY)

    năm tài chính,
  • Fiscal agent

    người đại diện tài chính, tài khóa năm 2000,
  • Fiscal authorization bill

    đại lý tài chính,
  • Fiscal band

    dự luật tài chính,
  • Fiscal charges

    nhóm thuế,
  • Fiscal drag

    phí nộp thuế, phí tài chính phải trả, sức cản của thuế,
  • Fiscal gap

    sự trì trệ tài chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top