Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fiscal

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈfɪskəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) công khố; (thuộc) tài chính
fiscal year
năm tài chính, năm tài khóa

Danh từ

Viên chức tư pháp (ở một số nước Châu-âu)
( Ê-cốt) (pháp lý) biện lý

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán kinh tế ) (thuộc) thu nhập

Kỹ thuật chung

ngân khố

Kinh tế

thuế vụ viên
fiscal agent
cơ quan quản lý tài khóa


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
budgetary , commercial , economic , financial , money , pecuniary , pocket , monetary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top