Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fiscal year

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

niên độ tài vụ

Kỹ thuật chung

năm tài chính
fiscal year (State)
năm tài chính (quốc gia)

Kinh tế

năm kế tóan tài khóa
năm ngân sách
năm ngân sách tài khóa
năm tài chính
tài khóa
preceding fiscal year
tài khóa trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top