Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fish ladder

Mục lục

Xây dựng

đường máng dẫn cá
máng cá bơi
mương bậc thang

Giải thích EN: A series of stepped baffles, boxes, or stairs in a dam, which facilitates the migration of fish. Also, fishway.Giải thích VN: Một loạt những tấm ngăn hình bậc thang, hoặc những cái hộp, hoặc những bậc thang trong một con đập, giúp cho cá có thể di chuyển dễ dàng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top