Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fishy

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Tính từ

(thuộc) cá; có mùi cá
a fishy smell
mùi cá
Như cá
fishy eye
mắt lờ đờ (như) mắt cá
Nhiều cá, lắm cá
a fishy repast
bữa tiệc toàn cá
(từ lóng) đáng nghi, ám muội
There's something fishy about it
Có điều ám muội trong việc gì

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

có vị cá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ambiguous , doubtable , dubious , dubitable , equivocal , far-fetched , funny , implausible , improbable , odd , problematic , queer , questionable , shady , suspect , uncertain , unlikely , doubtful , suspicious , (colloq.) extravagant , cold , dull , exaggerated , farfetched , fishlike

Từ trái nghĩa

adjective
aboveboard , honest , likely , probable , real , truthful , unquestionable , unsuspicious

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top