Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fist

Nghe phát âm

Mục lục

/fist/

Thông dụng

Danh từ

Nắm tay; quả đấm
to clench one's fist
nắm chặt tay lại
to use one's fists
đấm nhau, thụi nhau
(đùa cợt) bàn tay
give us your fist
nào, bắt tay
(đùa cợt) chữ viết
a good fist
chữ viết đẹp
I know his fist
tôi biết chữ nó

Ngoại động từ

Đấm, thụi
Nắm chặt, điều khiển
to fist an oar
điều khiển mái chèo
an iron fist in a velvet glove
quả đấm bọc nhung, chiến lược vừa đập vừa xoa
to make money hand over fist
vớ được lợi lộc béo bở
the mailed fist
sự đe doạ bằng vũ lực

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nắm tay
quả đấm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clenched fist , hand , clutch , clasp , grasp , grip , hold , vise , mitt , paw * , clench , strike

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top