Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fistula

Nghe phát âm

Mục lục

/´fistjulə/

Thông dụng

Danh từ

(y học) đường rò, lỗ rò

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đường rò
gastric fistula
đường rò dạ dày
oro-antral fistula
đường rò miệng - xoang hàm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top