Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fit up

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

ván khuôn chế tạo sẵn

Kỹ thuật chung

có tính chất đa năng
sự lắp ráp sơ bộ

Xem thêm các từ khác

  • Fit wheel

    mâm móc hậu,
  • Fit with

    khớp với, lắp ráp với,
  • Fitch

    / fitʃ /, Danh từ: da lông chồn putoa, bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn,
  • Fitch investors service ine

    công ty fitch phục vụ các nhà đầu tư,
  • Fitch sheets

    bản tin fitch,
  • Fitchet

    Danh từ: (động vật học) chồn putoa, da lông chồn putoa,
  • Fitchew

    / ´fitʃu: /, như fitchet,
  • Fitful

    / ´fitful /, Tính từ: từng cơn; từng đợt, hay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình,...
  • Fitfully

    Phó từ: thất thường, chập chờn,
  • Fitfulness

    / ´fitfulnis /, danh từ, tính chất từng cơn; tính chất từng đợt, tính chất thất thường; tính chất chập chờn,
  • Fith lumbar artery

    động mạch thắt lưng thứ năm,
  • Fith wheel

    mâm móc hậu,
  • Fitment

    / ´fitmənt /, Danh từ: Đồ gỗ cố định, Xây dựng: một bộ phận,...
  • Fitment (reinforcement)

    đồ gá lắp, sự lắp (cốt thép),
  • Fitness

    / ´fitnis /, Danh từ: sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng, sự đúng, sự...
  • Fitness-for-use test

    kiểm tra tính khả dụng,
  • Fitness for use

    sự phù hợp cho sử dụng, sự thích dụng,
  • Fitness trail

    đường mòn đi dạo,
  • Fits

    ,
  • Fittage

    chi phí gián tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top