- Từ điển Anh - Việt
Fitful
Nghe phát âmMục lục |
/´fitful/
Thông dụng
Tính từ
Từng cơn; từng đợt
Hay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình, ánh sáng...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bits and pieces , broken , capricious , catchy * , changeable , desultory , disturbed , erratic , flickering , fluctuating , haphazard , herky-jerky , hit-or-miss * , impulsive , inconstant , intermittent , interrupted , on-again-off-again , periodic , random , recurrent , restive , restless , shifting , spasmodic , spastic , spotty , unstable , variable , occasional , periodical , sporadic , convulsive , irregular
Từ trái nghĩa
adjective
- constant , continuous , regular , undisturbed , unvarying , even
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fitfully
Phó từ: thất thường, chập chờn, -
Fitfulness
/ ´fitfulnis /, danh từ, tính chất từng cơn; tính chất từng đợt, tính chất thất thường; tính chất chập chờn, -
Fith lumbar artery
động mạch thắt lưng thứ năm, -
Fith wheel
mâm móc hậu, -
Fitment
/ ´fitmənt /, Danh từ: Đồ gỗ cố định, Xây dựng: một bộ phận,... -
Fitment (reinforcement)
đồ gá lắp, sự lắp (cốt thép), -
Fitness
/ ´fitnis /, Danh từ: sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng, sự đúng, sự... -
Fitness-for-use test
kiểm tra tính khả dụng, -
Fitness for use
sự phù hợp cho sử dụng, sự thích dụng, -
Fitness trail
đường mòn đi dạo, -
Fits
, -
Fittage
chi phí gián tiếp, -
Fitted
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable... -
Fitted with
được khớp với, thích hợp với, -
Fitter
/ ´fitə /, Danh từ: thợ lắp ráp (máy), người thử quần áo (cho khách hàng), Cơ... -
Fitter's hammer
búa thợ nguội, -
Fitter's tool
dụng cụ lắp ráp nguội, -
Fitter's work
công tác lắp ráp nguội, -
Fitting
/ ´fitiη /, Danh từ: 1 phần nhỏ của thiết bị,phụ kiện, sự làm cho khớp, sự điều chỉnh;... -
Fitting-in
sự sửa lắp theo lỗ, sự sửa lắp theo lỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.