Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fitter

Nghe phát âm

Mục lục

/´fitə/

Thông dụng

Danh từ

Thợ lắp ráp (máy)
Người thử quần áo (cho khách hàng)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

thợ lắp máy

Xây dựng

thợ lắp ráp.

Kỹ thuật chung

lắp ráp

Kinh tế

thợ lắp máy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top