Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fitting

Nghe phát âm

Mục lục

/´fitiη/

Thông dụng

Danh từ

1 phần nhỏ của thiết bị,phụ kiện
light fitting

=====vật dụng trong nhà như :cookers,lights,shelves

Sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)
Sự lắp ráp
( số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...)
( số nhiều) máy móc

Tính từ

Thích hợp, phù hợp
Phải, đúng

Chuyên ngành

Xây dựng

ống nối

Cơ - Điện tử

Sự lắp, sự điều chỉnh cho vừa

Cơ khí & công trình

khít khao
sự vừa vặn

Toán & tin

sự thích hợp, sự vẽ theo các điểm
curve fitting
vẽ đường cong thực nghiệm; vẽ đường cong theo các điểm
leasr square fitting
san bằng bằng phương pháp bình phương bé nhất

Điện lạnh

sự chỉnh khớp
sự làm khớp

Kỹ thuật chung

bộ phận nối
branch fitting
bộ phận nối ống nhánh
capillary fitting
bộ phận nối mao dẫn
khớp nối ống
oil tube fitting
khớp nối ống dẫn dầu
khuỷu ống
screw fitting
khuỷu ống có ren vít
tapped fitting
khuỷu ống có ren vít
tapped fitting
khuỷu ống nối ra
threaded fitting
khuỷu ống có ren
y-branch fitting
khuỷu ống, chạc ba
đầu nối ống
làm cho khớp
lắp ráp
mối nối
ống nối
sự điều chỉnh
curve fitting
sự điều chỉnh đường cong
heat shrink fitting
sự điều chỉnh co vì nhiệt
plain fitting
sự điều chỉnh trơn
screw fitting
sự điều chỉnh bắt vít
sự làm khít
sự lắp
sự lắp ráp
sự thích hợp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
applicable , apt , becoming , comme il faut , correct , decent , decorous , desirable , due , felicitous , happy , just , just what was ordered , meet , on the button , on the nose * , proper , right , right on , seemly , that’s the ticket , befitting , fit , tailor-made , appropriate , deserved , merited , rightful , suitable
noun
accouterment , appointment , attachment , component , connection , convenience , equipment , extra , furnishing , furniture , instrument , paraphernalia , part , piece , trimming , unit , movable , accessory , adjustment , applicable , appropriate , apt , becoming , due , happy , meet , proper , seemly , suitable , warranted

Từ trái nghĩa

adjective
improper , inappropriate , incorrect , unfitting , unseemly , unsuitable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top