Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Five-year

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Năm năm
five-year plan
kế hoạch năm năm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Five and dime

    một cái gì vừa nhỏ vừa rẻ tiền,
  • Five by five

    một người vừa béo vừa thấp,
  • Five channel code

    mã năm kênh,
  • Five fruits type

    danh từ: ngũ quả,
  • Five hundred dollar rule

    quy tắc năm trăm đô la,
  • Five partition brick

    gạch xây chân tường,
  • Five percent rule

    quy tắc năm phần trăm,
  • Five phase

    ngũ tướng,
  • Five to four

    năm phiếu đối bốn, in january of this year , the supreme court , by the narrowest majority , voted five to four to end the ban ., hồi tháng...
  • Fivefold

    / ´faiv¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp năm lần, Kỹ thuật chung:...
  • Fivepenny

    / ´faivpəni /, tính từ, giá năm penni,
  • Fiver

    / ´faivə /, Danh từ: (động vật học) đồng năm bảng anh,
  • Fives

    / faivz /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (thể dục,thể thao) bóng ném,
  • Fiveway cock

    van năm chiều, vòi năm chiều,
  • Fix

    / fiks /, Ngoại động từ: Đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình...
  • Fix-up

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sang sửa, sự sắp đặt,
  • Fix Block Architecture (FBA)

    cấu trúc khối cố định,
  • Fix a Sample

    cố định mẫu, một mẫu được “cố định” bằng cách thêm hóa chất có thể ngăn sự thay đổi của chỉ số chất lượng...
  • Fix a price

    định giá,
  • Fix assets and cargo list

    tài sản cố định và bản kê khai hàng hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top