Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fiver

Nghe phát âm

Mục lục

/´faivə/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) đồng năm bảng Anh

Xem thêm các từ khác

  • Fives

    / faivz /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (thể dục,thể thao) bóng ném,
  • Fiveway cock

    van năm chiều, vòi năm chiều,
  • Fix

    / fiks /, Ngoại động từ: Đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình...
  • Fix-up

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sang sửa, sự sắp đặt,
  • Fix Block Architecture (FBA)

    cấu trúc khối cố định,
  • Fix a Sample

    cố định mẫu, một mẫu được “cố định” bằng cách thêm hóa chất có thể ngăn sự thay đổi của chỉ số chất lượng...
  • Fix a price

    định giá,
  • Fix assets and cargo list

    tài sản cố định và bản kê khai hàng hóa,
  • Fix in

    cố định, kẹp chặt, định vị,
  • Fix level

    mức cố định,
  • Fix point

    mốc trắc đạc,
  • Fix spanner

    cờlê,
  • Fix the end of reinforcement

    giữ cố định đầu cốt thép,
  • Fixated

    Tính từ: gắn bó, lưu luyến, oversea vietnamese are always fixated on their fatherland, kiều bào việt nam...
  • Fixation

    / fik´seiʃən /, Danh từ: sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại,...
  • Fixation abscess

    áp xe kết tụ,
  • Fixation clamps for securing sterile cov

    kẹp giữ và đánh dấu khăn tiệt trùng,
  • Fixation forceps

    kẹp cố định,
  • Fixation mechanism

    cơ cấu cố định, cơ cấu kẹp,
  • Fixation nystagmus

    rung giật nhãn cầu cố định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top