Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fixation

Nghe phát âm

Mục lục

/fik´seiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại
Sự ngưng kết, sự đông lại
Sự hãm (màu...); sự cố định lại
Sự ấn định, sự quy định
Sự ngừng phát triển trí óc
Mê muội

Chuyên ngành

Toán & tin

(tôpô học ) sự cố định

Xây dựng

Giữ cho cố định

Cơ - Điện tử

Sự định vị, sự cố định, sự kẹp chặt, sự cô đặc

Y học

cố định
complement fixation
cố định bổ thể

Điện lạnh

sự hãm (ảnh)

Kỹ thuật chung

định vị
fixation reflex
phản xạ định vị
point of fixation
điểm định vị
spatial self-fixation erection
phương pháp định vị không gian
sự bố trí
sự cố định
texture fixation
sự cố định kết cấu
sự định vị
sự hãm
sự lắp đặt

Kinh tế

cố định giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
addiction , case , complex , craze , crush , fascination , fetish , hang-up * , id

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top