Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fixed point

Mục lục

Toán & tin

dấu chấm cố định
dấu phẩy cố định
fixed point arithmetic
số học dấu phẩy cố định
fixed point data
dữ liệu dấu phẩy cố định
fixed-point arithmetic
tính dấu phẩy cố định
điểm bất động

Kỹ thuật chung

điểm chuẩn
điểm cố định

Giải thích EN: A value derived from intrinsic properties of pure substances and used to standardize measurements..Giải thích VN: Giá trị xuất phát từ đặc tính bên trong của một nguyên chất và được dùng để tiêu chuẩn hóa các số đo.

fixed-point theorem
định lý điểm cố định

Xây dựng

điểm mốc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top