Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fixed price

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

giá cố định
fixed price contract
hợp đồng giá cố định

Xây dựng

giá cố định

Kinh tế

giá cố định
contract to supply meal at a fixed price
thầu cung cấp cơm giá cố định
fixed price contract
hợp đồng giá cố định
guarantee of fixed price
sự bảo đảm giá cố định
half-fixed price
giá cố định lưng chừng
giá ổn định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top