Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fjord

Nghe phát âm

Mục lục

/fjɔ:d/

Thông dụng

Cách viết khác fiord

Như fiord

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arm , inlet , ria

Xem thêm các từ khác

  • Fkinkite

    flinkit,
  • Flab

    / flæb /, Danh từ: tình trạng mềm nhão cơ bắp ở người,
  • Flabbergast

    / ´flæbə¸ga:st /, Ngoại động từ: làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc,
  • Flabbily

    Phó từ: nhẽo nhèo, ủy mị,
  • Flabbiness

    / ´flæbinis /, danh từ, tính nhũn, tính mềm, tính nhão, tính mềm yếu, tính uỷ mị,
  • Flabby

    Tính từ: nhũn, mềm, nhẽo nhèo, (nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị, Từ đồng...
  • Flabellate

    / ´flæbəlit /, tính từ, (sinh vật học) hình quạt,
  • Flabelliform

    dạng quạt, như flabellate,
  • Flabellinerved

    Tính từ: xẻ gân dạng quạt,
  • Flabellum

    Danh từ: cơ quan dạng quạt; nhánh dạng quạt; thùy lưỡi xẻ dạng quạt, bó tia thể vân,
  • Flaccid

    / ´flæksid /, Tính từ: mềm, nhũn (thịt); ẻo lả, yếu đuối, uỷ mị, Y...
  • Flaccid hemiplagia

    liệt nửangười nhẽo,
  • Flaccid paralysis

    liệt mềm,
  • Flaccid paraplegia

    liệt hai chi dưới mềm,
  • Flaccidity

    / flæk´siditi /, danh từ, tính chất mềm, tính chất nhũn; tính chất ẻo lả, sự yếu đuối, tính uỷ mị,
  • Flaccidness

    / ´flæksidnis /, danh từ,
  • Flack

    / flæk /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên báo chỉ chuyên về quãng cáo, Kỹ...
  • Flack node

    nút flack,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top