- Từ điển Anh - Việt
Flabbergast
Nghe phát âmMục lục |
/´flæbə¸ga:st/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc
hình thái từ
- V-ing: flabbergasting
- V-ed: flabbergasted
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abash , amaze , astonish , astound , blow away , bowl over * , confound , daze , disconcert , dumbfound , make speechless , nonplus , overcome , overwhelm , put away * , shock , stagger , stun , throw , throw for a loop , boggle , bowl over , floor , (jocular) astonish , awe , dumfound , surprise
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flabbily
Phó từ: nhẽo nhèo, ủy mị, -
Flabbiness
/ ´flæbinis /, danh từ, tính nhũn, tính mềm, tính nhão, tính mềm yếu, tính uỷ mị, -
Flabby
Tính từ: nhũn, mềm, nhẽo nhèo, (nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị, Từ đồng... -
Flabellate
/ ´flæbəlit /, tính từ, (sinh vật học) hình quạt, -
Flabelliform
dạng quạt, như flabellate, -
Flabellinerved
Tính từ: xẻ gân dạng quạt, -
Flabellum
Danh từ: cơ quan dạng quạt; nhánh dạng quạt; thùy lưỡi xẻ dạng quạt, bó tia thể vân, -
Flaccid
/ ´flæksid /, Tính từ: mềm, nhũn (thịt); ẻo lả, yếu đuối, uỷ mị, Y... -
Flaccid hemiplagia
liệt nửangười nhẽo, -
Flaccid paralysis
liệt mềm, -
Flaccid paraplegia
liệt hai chi dưới mềm, -
Flaccidity
/ flæk´siditi /, danh từ, tính chất mềm, tính chất nhũn; tính chất ẻo lả, sự yếu đuối, tính uỷ mị, -
Flaccidness
/ ´flæksidnis /, danh từ, -
Flack
/ flæk /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên báo chỉ chuyên về quãng cáo, Kỹ... -
Flack node
nút flack, -
Flacknode
nút flack, -
Flag
/ 'flæg /, Danh từ: (thực vật học) cây irit, phiến đá lát đường ((cũng) flag stone), (số nhiều)... -
Flag-boat
/ ´flæg¸bout /, danh từ, thuyền đích (trong cuộc đua),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.