Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flabby

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Nhũn, mềm, nhẽo nhèo
a flabby muscle
bắp thịt nhẽo nhèo
(nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị
flabby will
ý chí mềm yếu
flabby character
tính nết uỷ mị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
drooping , enervated , flaccid , flexuous , floppy * , gone to seed , hanging , irresilient , lax , limp , loose , out of condition , out of shape , pendulous , rusty , sagging , shapeless , slack , sloppy , soft , tender , toneless , unfit , yielding , floppy , doughy , ductile , fat , feeble , languid , plastic , supple , weak

Từ trái nghĩa

adjective
firm , lean , slim , taut , thin , tight , rigid , stiff

Xem thêm các từ khác

  • Flabellate

    / ´flæbəlit /, tính từ, (sinh vật học) hình quạt,
  • Flabelliform

    dạng quạt, như flabellate,
  • Flabellinerved

    Tính từ: xẻ gân dạng quạt,
  • Flabellum

    Danh từ: cơ quan dạng quạt; nhánh dạng quạt; thùy lưỡi xẻ dạng quạt, bó tia thể vân,
  • Flaccid

    / ´flæksid /, Tính từ: mềm, nhũn (thịt); ẻo lả, yếu đuối, uỷ mị, Y...
  • Flaccid hemiplagia

    liệt nửangười nhẽo,
  • Flaccid paralysis

    liệt mềm,
  • Flaccid paraplegia

    liệt hai chi dưới mềm,
  • Flaccidity

    / flæk´siditi /, danh từ, tính chất mềm, tính chất nhũn; tính chất ẻo lả, sự yếu đuối, tính uỷ mị,
  • Flaccidness

    / ´flæksidnis /, danh từ,
  • Flack

    / flæk /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên báo chỉ chuyên về quãng cáo, Kỹ...
  • Flack node

    nút flack,
  • Flacknode

    nút flack,
  • Flag

    / 'flæg /, Danh từ: (thực vật học) cây irit, phiến đá lát đường ((cũng) flag stone), (số nhiều)...
  • Flag-boat

    / ´flæg¸bout /, danh từ, thuyền đích (trong cuộc đua),
  • Flag-captain

    / ´flæg¸kæptin /, danh từ, thuyền trưởng tàu đô đốc,
  • Flag-day

    / ´flæg¸dei /, danh từ, ngày quyên tiền (những người đã quyên được phát một lá cờ nhỏ) ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) tag...
  • Flag-lieutenant

    / ´flæglef¸tenənt /, danh từ, sĩ quan cận vệ của đô đốc,
  • Flag-list

    / ´flæg¸list /, danh từ, (hàng hải) danh sách các sĩ quan cấp đô đốc,
  • Flag-officer

    / ´flæg¸ɔfisə /, danh từ, (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top