Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flagon

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bình, lọ
Hũ (đựng rượu)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bottle , cup , mug , stein , vessel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flagpole

    /flægpəul/, danh từ, cột cờ,
  • Flagrancy

    / ´fleigrənsi /, danh từ, sự hiển nhiên, sự rành rành, sự rõ ràng, sự trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội), Từ...
  • Flagrant

    / ´fleigrənt /, Tính từ: hiển nhiên, rành rành, rõ ràng, trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội),...
  • Flagrante delicto

    Phó từ: ngay tại trận; quả tang,
  • Flagrantly

    Phó từ: trắng trợn, rành rành,
  • Flags

    ,
  • Flagship

    / ´flæg¸ʃip /, Danh từ: (hàng hải) tàu đô đốc (trong đó có đô đốc), Kinh...
  • Flagship brand

    nhãn hiệu uy tín,
  • Flagship model

    kiểu xe hàng đầu, kiểu xe hạng nhất,
  • Flagship product

    sản phẩm chủ lực, sản phẩm hàng đầu,
  • Flagship property

    doanh sở chính,
  • Flagship store

    cửa hàng kỳ hạn,
  • Flagstaff

    / ´flæg¸sta:f /, Danh từ: cột cờ,
  • Flagstation

    Danh từ: (đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ dừng lại khi vẫy cờ hiệu),
  • Flagstone

    / ´flæg¸stoun /, Danh từ: phiến đá lát đường, Kỹ thuật chung: phiến...
  • Flagstone (flag)

    đá phiến, đá lát,
  • Flagstone bedplate

    tấm đệm mỏng, phiến đá,
  • Flail

    / fleil /, Danh từ: cái néo, cái đập lúa, Ngoại động từ: Đập (lúa...)...
  • Flail chest

    mảnh ngực vỡ đập nghịch thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top