Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flagship

Nghe phát âm

Mục lục

/´flæg¸ʃip/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) tàu đô đốc (trong đó có đô đốc)

Chuyên ngành

Kinh tế

tàu đầu đàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bellwether , chief , crown jewel , flotilla leader , forerunner , front runner , head , lead ship , mother ship

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flagship brand

    nhãn hiệu uy tín,
  • Flagship model

    kiểu xe hàng đầu, kiểu xe hạng nhất,
  • Flagship product

    sản phẩm chủ lực, sản phẩm hàng đầu,
  • Flagship property

    doanh sở chính,
  • Flagship store

    cửa hàng kỳ hạn,
  • Flagstaff

    / ´flæg¸sta:f /, Danh từ: cột cờ,
  • Flagstation

    Danh từ: (đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ dừng lại khi vẫy cờ hiệu),
  • Flagstone

    / ´flæg¸stoun /, Danh từ: phiến đá lát đường, Kỹ thuật chung: phiến...
  • Flagstone (flag)

    đá phiến, đá lát,
  • Flagstone bedplate

    tấm đệm mỏng, phiến đá,
  • Flail

    / fleil /, Danh từ: cái néo, cái đập lúa, Ngoại động từ: Đập (lúa...)...
  • Flail chest

    mảnh ngực vỡ đập nghịch thường,
  • Flair

    / flɛə /, Danh từ: sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi), sự tinh tế,...
  • Flak

    / flæk /, Danh từ: súng phòng không, hoả lực phòng không, Từ đồng nghĩa:...
  • Flake

    / fleik /, Danh từ: giàn, giá phơi (để phơi cá...), bông (tuyết), Đóm lửa, tàn lửa, lớp thịt...
  • Flake-knife

    Danh từ, số nhiều flake-knives: dao bằng mảnh đá,
  • Flake-like

    như bông như cốm,
  • Flake coffee

    cà phê nổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top