Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flagstone

Nghe phát âm

Mục lục

/´flæg¸stoun/

Thông dụng

Danh từ

Phiến đá lát đường

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phiến đá lát

Xem thêm các từ khác

  • Flagstone (flag)

    đá phiến, đá lát,
  • Flagstone bedplate

    tấm đệm mỏng, phiến đá,
  • Flail

    / fleil /, Danh từ: cái néo, cái đập lúa, Ngoại động từ: Đập (lúa...)...
  • Flail chest

    mảnh ngực vỡ đập nghịch thường,
  • Flair

    / flɛə /, Danh từ: sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi), sự tinh tế,...
  • Flak

    / flæk /, Danh từ: súng phòng không, hoả lực phòng không, Từ đồng nghĩa:...
  • Flake

    / fleik /, Danh từ: giàn, giá phơi (để phơi cá...), bông (tuyết), Đóm lửa, tàn lửa, lớp thịt...
  • Flake-knife

    Danh từ, số nhiều flake-knives: dao bằng mảnh đá,
  • Flake-like

    như bông như cốm,
  • Flake coffee

    cà phê nổ,
  • Flake crab meat

    sợi thịt cua,
  • Flake graphite

    grafit tấm,
  • Flake ice

    đá mảnh, đá vảy, băng vảy, flake ice maker, máy làm đá mảnh, flake ice making plant, nhà máy làm đá mảnh, flake ice making plant,...
  • Flake ice maker

    máy làm đá vảy, máy làm đá mảnh,
  • Flake ice making plant

    nhà máy làm đá mảnh, trạm sản xuất đá mảnh,
  • Flake of rust

    vảy gỉ,
  • Flaked

    / fleikt /, Hóa học & vật liệu: thành phiến nhỏ, thành tấm,
  • Flaked asbestos

    a-mi-ang tơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top