Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flail

Nghe phát âm

Mục lục

/fleil/

Thông dụng

Danh từ

Cái néo
Cái đập lúa

Ngoại động từ

Đập (lúa...) bằng cái đập lúa
Vụt, quật

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bash , batter , club , flog , hit , knock , lash , maltreat , pummel , slug , smack , smash , sock , thrash , thwack , whale , thresh , toss , beat , hit at , strike , swing , whip

Xem thêm các từ khác

  • Flail chest

    mảnh ngực vỡ đập nghịch thường,
  • Flair

    / flɛə /, Danh từ: sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi), sự tinh tế,...
  • Flak

    / flæk /, Danh từ: súng phòng không, hoả lực phòng không, Từ đồng nghĩa:...
  • Flake

    / fleik /, Danh từ: giàn, giá phơi (để phơi cá...), bông (tuyết), Đóm lửa, tàn lửa, lớp thịt...
  • Flake-knife

    Danh từ, số nhiều flake-knives: dao bằng mảnh đá,
  • Flake-like

    như bông như cốm,
  • Flake coffee

    cà phê nổ,
  • Flake crab meat

    sợi thịt cua,
  • Flake graphite

    grafit tấm,
  • Flake ice

    đá mảnh, đá vảy, băng vảy, flake ice maker, máy làm đá mảnh, flake ice making plant, nhà máy làm đá mảnh, flake ice making plant,...
  • Flake ice maker

    máy làm đá vảy, máy làm đá mảnh,
  • Flake ice making plant

    nhà máy làm đá mảnh, trạm sản xuất đá mảnh,
  • Flake of rust

    vảy gỉ,
  • Flaked

    / fleikt /, Hóa học & vật liệu: thành phiến nhỏ, thành tấm,
  • Flaked asbestos

    a-mi-ang tơi,
  • Flaked bearing

    bạc lót hình vảy,
  • Flaked fish

    bỏng cá,
  • Flaker

    máy tạo vảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top