Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flak

Nghe phát âm

Mục lục

/flæk/

Thông dụng

Danh từ

Súng phòng không, hoả lực phòng không
a flak ship
tàu phòng không của Đức
flak jacket
áo chống đạn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abuse , bad press , brickbat , censure , condemnation , disapprobation , disapproval , disparagement , fault-finding , hostility , knock * , opposition , pan * , rap * , swipe * , artillery , complaint , criticism , dissension

Từ trái nghĩa

noun
compliment , praise

Xem thêm các từ khác

  • Flake

    / fleik /, Danh từ: giàn, giá phơi (để phơi cá...), bông (tuyết), Đóm lửa, tàn lửa, lớp thịt...
  • Flake-knife

    Danh từ, số nhiều flake-knives: dao bằng mảnh đá,
  • Flake-like

    như bông như cốm,
  • Flake coffee

    cà phê nổ,
  • Flake crab meat

    sợi thịt cua,
  • Flake graphite

    grafit tấm,
  • Flake ice

    đá mảnh, đá vảy, băng vảy, flake ice maker, máy làm đá mảnh, flake ice making plant, nhà máy làm đá mảnh, flake ice making plant,...
  • Flake ice maker

    máy làm đá vảy, máy làm đá mảnh,
  • Flake ice making plant

    nhà máy làm đá mảnh, trạm sản xuất đá mảnh,
  • Flake of rust

    vảy gỉ,
  • Flaked

    / fleikt /, Hóa học & vật liệu: thành phiến nhỏ, thành tấm,
  • Flaked asbestos

    a-mi-ang tơi,
  • Flaked bearing

    bạc lót hình vảy,
  • Flaked fish

    bỏng cá,
  • Flaker

    máy tạo vảy,
  • Flakes

    ,
  • Flakiness

    / ´fleikinis /, danh từ, tính dễ bong, tính dễ tróc,
  • Flaking

    / ´fleikiη /, Giao thông & vận tải: gỉ trên ray, Hóa học & vật liệu:...
  • Flaking steamer

    thiết bị hấp hạt trước khi cán mỏng,
  • Flaky

    / ´fleiki /, Tính từ: có bông (như) tuyết, dễ bong ra từng mảnh, Hóa học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top