- Từ điển Anh - Việt
Flaky
Nghe phát âmMục lục |
/´fleiki/
Thông dụng
Tính từ
Có bông (như) tuyết
Dễ bong ra từng mảnh
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
có dạng phiến
có dạng vảy
Xây dựng
có bông
Kỹ thuật chung
dạng vảy
Kinh tế
giống như bông
giống như cốm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- birdy , crazy , goofy * , half-cracked , haywire , nutty , odd , peculiar , queer , screwy , unconventional , wacky
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Flaky aggregate
cốt liệu hạt dẹt, -
Flaky fracture
vết vỡ dạng vẩy, hệ thiết bị dừng sóng, hệ thiết bị triệt sóng, vết vỡ dạng vảy, -
Flaky ice
đá mảnh, đá vảy, -
Flaky texture
cấu tạo vảy, -
Flam
/ flæm /, danh từ, chuyện bịa, sự đánh lừa, -
Flambeau
/ ´flæmbou /, Danh từ, số nhiều flambeaus:, ' fl“mbouz, ngọn đuốc -
Flambeau light
đuốc (đốt khí) giếng dầu, -
Flamboyance
/ flæm´bɔiəns /, danh từ, tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt, -
Flamboyancy
/ flæm´bɔiənsi /, như flamboyance,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
169 lượt xemThe Human Body
1.587 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemBirds
358 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ