Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flaky

Nghe phát âm

Mục lục

/´fleiki/

Thông dụng

Tính từ

Có bông (như) tuyết
Dễ bong ra từng mảnh

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

có dạng phiến
có dạng vảy

Xây dựng

có bông

Kỹ thuật chung

dạng vảy
flaky fracture
vết vỡ dạng vảy
flaky fracture
vết vỡ dạng vẩy

Kinh tế

giống như bông
giống như cốm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
birdy , crazy , goofy * , half-cracked , haywire , nutty , odd , peculiar , queer , screwy , unconventional , wacky

Xem thêm các từ khác

  • Flaky aggregate

    cốt liệu hạt dẹt,
  • Flaky fracture

    vết vỡ dạng vẩy, hệ thiết bị dừng sóng, hệ thiết bị triệt sóng, vết vỡ dạng vảy,
  • Flaky ice

    đá mảnh, đá vảy,
  • Flaky texture

    cấu tạo vảy,
  • Flam

    / flæm /, danh từ, chuyện bịa, sự đánh lừa,
  • Flambeau

    / ´flæmbou /, Danh từ, số nhiều flambeaus:, ' fl“mbouz, ngọn đuốc
  • Flambeau light

    đuốc (đốt khí) giếng dầu,
  • Flamboyance

    / flæm´bɔiəns /, danh từ, tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt,
  • Flamboyancy

    / flæm´bɔiənsi /, như flamboyance,
  • Flamboyant

    / flæm'bɔiənt /, Tính từ: chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoa mỹ,...
  • Flamboyant quartz

    thạch anh ánh lửa,
  • Flamboyant style

    kiểu kiến trúc lượn sóng, ngọn lửa,
  • Flamboyantly

    Phó từ: loè lẹt, khoa trương,
  • Flambð

    tính từ (tiếng pháp) (theo sau danh từ) (về thực phẩm) đốt rượu,
  • Flame

    / fleim /, Danh từ: ngọn lửa, Ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, (đùa cợt) người yêu, người tình,...
  • Flame-black

    muội than,
  • Flame-cells

    Danh từ số nhiều: tế bào ngọn lửa,
  • Flame-chamber

    buồng đốt,
  • Flame-colour

    Danh từ: màu đỏ rực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top