- Từ điển Anh - Việt
Flame spraying
Mục lục |
Cơ khí & công trình
sự phun lửa khí đốt
Kỹ thuật chung
sự phun lửa
sự phun lửa, sự hàn lửa
Giải thích EN: 1. a technique in which powdered fragments of a plastic, along with appropriate fluxes, are projected through a cone of flame onto the surface of an object.a technique in which powdered fragments of a plastic, along with appropriate fluxes, are projected through a cone of flame onto the surface of an object.2. a process in which a spray gun feeds wire into a gas flame to install a conductor on a circuit board in molten form; generally the gun has a metal mask or stencil attached.a process in which a spray gun feeds wire into a gas flame to install a conductor on a circuit board in molten form; generally the gun has a metal mask or stencil attached.Giải thích VN: 1. kỹ thuật phóng các mảnh nhựa nhỏ đã được nghiền thành bột với luồng thích hợp qua nón lửa lên trên bề mặt của vật. 2. phương pháp sử dụng súng phun bắn lửa gas vào sợi dây, để gắn vật liệu dẫn điện nóng chảy vào bảng mạch, súng phun này thường có kèm theo mặt nạ bằng kim loại hoặc khuôn tô.
Xem thêm các từ khác
-
Flame spread
sự ngọn lửa lan rộng, -
Flame spread index
chỉ số ngọn lửa lan rộng, -
Flame spread rating
cấp ngọn lửa lan rộng, -
Flame temperature
nhiệt độ ngọn lửa, theoretical flame temperature, nhiệt độ ngọn lửa lý thuyết -
Flame test
phép thử màu ngọn lửa, -
Flame thrower
súng phun lửa, -
Flame trap
van chống khí cháy, bộ thu ngọn lửa, bộ thu ngọn lửa, cửa sập phòng cháy, rãnh phòng cháy, -
Flame treating
sự xử lý bằng lửa, -
Flame tube
ống lửa (tuabin khí), ống (dẫn) lửa, -
Flame velocity
tốc độ bắt cháy, -
Flame war
chiến tranh nóng, -
Flame welding
việc hàn hơi, việc hàn xì, sự hàn hơi, sự hàn xì, sự hàn bằng ngọn lửa, -
Flame zone
vùng đốt, -
Flamed
, -
Flameholder
van giữ ngọn lửa, Danh từ: van giữ ngọn lửa, -
Flameless
/ ´fleimlis /, Tính từ: không có ngọn lửa, Kỹ thuật chung: không cháy,... -
Flameless blasting
sự nổ không ngọn, -
Flameless burner
mỏ hàn không ngọn lửa, -
Flameless combustion
cháy không có ngọn lửa, -
Flamen
/ ´fleimen /, Danh từ, số nhiều flamens, flaminess: (từ cổ la mã) vị chủ tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.