Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flame spraying

Mục lục

Cơ khí & công trình

sự phun lửa khí đốt

Kỹ thuật chung

sự phun lửa
sự phun lửa, sự hàn lửa

Giải thích EN: 1. a technique in which powdered fragments of a plastic, along with appropriate fluxes, are projected through a cone of flame onto the surface of an object.a technique in which powdered fragments of a plastic, along with appropriate fluxes, are projected through a cone of flame onto the surface of an object.2. a process in which a spray gun feeds wire into a gas flame to install a conductor on a circuit board in molten form; generally the gun has a metal mask or stencil attached.a process in which a spray gun feeds wire into a gas flame to install a conductor on a circuit board in molten form; generally the gun has a metal mask or stencil attached.Giải thích VN: 1. kỹ thuật phóng các mảnh nhựa nhỏ đã được nghiền thành bột với luồng thích hợp qua nón lửa lên trên bề mặt của vật. 2. phương pháp sử dụng súng phun bắn lửa gas vào sợi dây, để gắn vật liệu dẫn điện nóng chảy vào bảng mạch, súng phun này thường có kèm theo mặt nạ bằng kim loại hoặc khuôn tô.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top