Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flange welding

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

việc hàn gờ bánh xe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flanged

    Tính từ: có bích; có gờ, có đai; có mép, gắn mặt bích, có cánh (rầm), có mặt bích, được...
  • Flanged beam

    dầm có bản cánh, dầm có cánh, dầm có gờ, rầm có bản cánh, broad-flanged beam, dầm có cánh rộng
  • Flanged bearing liner

    lót trục có vai, máng lót ổ trục có vai,
  • Flanged bend

    khuỷu ống có bích,
  • Flanged bolt

    bulông có gờ, bulông có tai,
  • Flanged bottom

    đáy có bích, đáy có gờ, đáy được lắp bích,
  • Flanged cap

    nắp có bích, nắp có gờ, nắp được lắp bích,
  • Flanged cast-iron pipe

    ống gang (được) bắt bích,
  • Flanged channel-bar

    thép chữ u gấp mép,
  • Flanged connection

    mối ghép có bích, khớp bích, khớp nối bích, đầu nối bích,
  • Flanged coupling

    mối ghép có bích, khớp bích, khớp nối bích, đầu nối bích,
  • Flanged edge

    mép uốn, rìa uốn, mép uốn,
  • Flanged edge joint

    đầu nối mặt bích có gờ,
  • Flanged elbow

    khấu nối có mắt, khuỷu mặt bích,
  • Flanged fittings

    phụ tùng bắt bích, phụ tùng ghép bích, ống nối ghép mặt bích,
  • Flanged gudgeon

    chốt trục có gờ,
  • Flanged head

    đầu bulong có mặt bích,
  • Flanged joint

    mối ghép bằng mặt bích, ghép nối bằng cánh, liên kết bích, mối nối bằng bích, mối nối bằng mặt bích, khối nối mặt...
  • Flanged liner

    máng lót có vai,
  • Flanged member

    cờu kiện có bản cánh, cấu kiện có bản cánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top