Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flare

Nghe phát âm

Mục lục

/fleə/

Thông dụng

Danh từ

Ngọn lửa bừng sáng, lửa loé sáng; ánh sáng loé
Ánh sáng báo hiệu (ở biển)
(quân sự) pháo sáng
Chỗ xoè ở váy
Chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu)
(nhiếp ảnh) vết mờ ở phim ảnh (do bị loé sáng)

Nội động từ

Sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên
Loe ra (sườn tàu), xoè ra (váy)
the skirt flares at the knees
váy xoè ra ở chỗ đầu gối
(quân sự) ra hiệu bằng pháo sáng

Ngoại động từ

Làm loe ra, làm xoè ra
( động tính từ quá khứ) loè loẹt, lồ lộ
to flare out (up)
loé lửa
Nổi nóng, nổi cáu

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

chỗ loe

Giải thích EN: An expansion or thickening around an end of a cylindrical or spherical body, such as the base of a rocket.

Giải thích VN: Sự nở ra hoặc làm dày lên xung quanh một đầu của vật thể hình trụ hoặc hình cầu.

Dệt may

sự loe rộng

Giao thông & vận tải

pháo sáng

Hóa học & vật liệu

ngọn lửa của khí thải

Giải thích EN: A flame or burst of light, or something suggesting this; specific uses include: a burner, usually installed outdoors in an elevated position, used to dispose of combustible waste gases from chemical or refining processes by igniting them..

Giải thích VN: Một ngọn lửa sử dụng trong trường hợp: một chiếc lò thường lắp phía ngoài nhà ở vị trí cao, dùng để xử lý các khí thải dễ bắt lửa từ các quy trình tinh luyện.

Ô tô

đèn báo khói

Giải thích VN: Là thiết bị báo khần làm giảm khói hoặc tia lửa trong vòng 5 phút.

Y học

phản ứng ban đỏ

Điện lạnh

ánh sáng loé

Kỹ thuật chung

đèn chiếu sáng
lỗ hình côn
loé áng
lửa báo hiệu
ánh sáng loé, ánh sáng báo hiệu, đèn chiếu sáng, pháo sáng

Giải thích EN: A flame or burst of light, or something suggesting this; specific uses include: a device that generates a single source of intense light for purposes of target or airfield illumination.

Giải thích VN: Ngọn lửa hoặc ánh sáng bùng lên, hay cái gì đó tương tự như thế; trong trường hợp cụ thể có nghĩa sau: dụng cụ tạo ra nguồn ánh sáng rất lớn để làm tín hiệu đích hay để chiếu sáng khu vực sân bay.

ống loe
sự loé sáng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blaze , boil over , break out , burn , burn up , burst , dart , dazzle , explode , fire up , flash , flicker , flutter , fume , glare , glow , go off , lose control , rant , seethe , shimmer , shoot , waver , broaden , grow , splay , widen , combust , flame , erupt , balloon , dilate , expand , flaunt , fleck , light , outburst , pass , signal , spread , torch
phrasal verb
blow up , boil over , bristle , burn , explode , foam , fume , rage , seethe

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top