Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flash card

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Thẻ ghi chú

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flash cards

    thẻ xem nhanh,
  • Flash chamber

    buồng phun, buồng đốt, phòng bốc hơi,
  • Flash clamp

    (rhm) quang múp,
  • Flash closed cup

    chén kín thử điểm cháy,
  • Flash coat

    sơn cách nước,
  • Flash coating

    lớp phủ (phun) kim loại, sự phủ (phun) kim loại,
  • Flash column

    tháp cất ngọn (dầu mỏ), tháp chưng nhanh, cột bay hơi nhanh,
  • Flash contact

    công tắc đèn chớp,
  • Flash conversion

    sự biến đổi song song, sự biến đổi nhanh,
  • Flash converter

    bộ chuyển đổi nhanh, bộ chuyển đổi song song,
  • Flash cooler

    buồng lạnh phun, dàn lạnh phun, giàn lạnh phun,
  • Flash cooling

    sự làm nguội tức thời, làm lạnh tức thời, sự làm lạnh tức thời, sự làm lạnh nhanh,
  • Flash cooling system

    hệ (thống) kết đông siêu nhanh, hệ thống kết đông cực nhanh, hệ thống kết đông siêu nhanh,
  • Flash cube

    khối lập phương đèn chớp,
  • Flash current

    dòng điện ngắn mạch,
  • Flash curve

    đường loé sáng,
  • Flash deaeration

    sự bài khí mạnh,
  • Flash distillation

    bốc hơi một lần, chung cất một lần, chưng cất nhanh, chưng nhanh, sự chưng cất một lần, sự chưng cất nhanh,
  • Flash drum

    nồi chưng nhanh, tháp đốt lam bay hơi, thùng bốc hơi nhanh,
  • Flash drying

    sự làm khô nhanh, sự sấy nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top